踔 - trác, xước
趻踔 sẩm xước

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vừa đi vừa nhảy. Nhảy chân sáo.

▸ Từng từ:
踔絶 xước tuyệt

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cực cao xa.

▸ Từng từ:
踔遠 xước viễn

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cao xa.

▸ Từng từ:
踸踔 sẩm xước

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vừa đi vừa nhảy — Bất định. Không chắc chắn, nhất định.

▸ Từng từ: