hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
踊 ▸ từ ghép
踊 - dũng
抃踊
biện dũng
抃踊
biện dũng
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đập tay nhẩy cẳng, chỉ vẻ vui mừng cực độ.
▸ Từng từ:
抃
踊
踊貴
dũng quý
踊貴
dũng quý
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đắt vọt lên. Giá cả tăng vọt lên.
▸ Từng từ:
踊
貴
踊躍
dũng dược
踊躍
dũng dược
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhảy nhót — Nhảy cẩng lên vì vui sướng.
▸ Từng từ:
踊
躍
騰踊
đằng dũng
騰踊
đằng dũng
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vọt cao lên, nói về giá cả gia tăng thình lình.
▸ Từng từ:
騰
踊