踊 - dũng
抃踊 biện dũng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đập tay nhẩy cẳng, chỉ vẻ vui mừng cực độ.

▸ Từng từ:
踊貴 dũng quý

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đắt vọt lên. Giá cả tăng vọt lên.

▸ Từng từ:
踊躍 dũng dược

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhảy nhót — Nhảy cẩng lên vì vui sướng.

▸ Từng từ:
騰踊 đằng dũng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vọt cao lên, nói về giá cả gia tăng thình lình.

▸ Từng từ: