跼 - cục
跼促 cục xúc

Từ điển trích dẫn

1. § Cũng như "cục xúc" .

▸ Từng từ:
跼蹐 cục tích

Từ điển trích dẫn

1. Vẻ sợ hãi căng thẳng.
2. Co quắp, cong queo.

▸ Từng từ:
跼蹟 cục tích

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Co quắp, không duỗi ra được — Chỉ hoàn cảnh khốn cùng, không xoay trở được.

▸ Từng từ: