践 - tiễn
实践 thực tiễn

thực tiễn

giản thể

Từ điển phổ thông

thực tiễn, thực tế

▸ Từng từ:
践踏 tiễn đạp

tiễn đạp

giản thể

Từ điển phổ thông

đạp, giày xéo

▸ Từng từ: