跨 - khóa
跨欄 khóa lan

Từ điển trích dẫn

1. Chạy đua vượt rào (một môn điền kinh).

▸ Từng từ:
跨鶴 khóa hạc

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cưỡi hạc lên tiên, ý nói chết.

▸ Từng từ: