资 - tư
外资 ngoại tư

ngoại tư

giản thể

Từ điển phổ thông

đầu tư từ nước ngoài

▸ Từng từ:
工资 công tư

công tư

giản thể

Từ điển phổ thông

tiền lương, tiền công

▸ Từng từ:
投资 đầu tư

đầu tư

giản thể

Từ điển phổ thông

đầu tư, bỏ vốn

▸ Từng từ:
资产 tư sản

tư sản

giản thể

Từ điển phổ thông

tư sản, tài sản, vốn

▸ Từng từ:
资本 tư bản

tư bản

giản thể

Từ điển phổ thông

tư bản, vốn

▸ Từng từ:
资格 tư cách

tư cách

giản thể

Từ điển phổ thông

tư cách

▸ Từng từ: