hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
费 ▸ từ ghép
费 - bí, bỉ, phí
会费
hội phí
会费
hội phí
giản thể
Từ điển phổ thông
hội phí, khoản tiền dùng mỗi thành viên đóng góp cho một tổ chức
▸ Từng từ:
会
费
免费
miễn phí
免费
miễn phí
giản thể
Từ điển phổ thông
miễn phí, không phải trả tiền
▸ Từng từ:
免
费
收费
thu phí
收费
thu phí
giản thể
Từ điển phổ thông
tiền phí, lệ phí
▸ Từng từ:
收
费
旅费
lữ phí
旅费
lữ phí
giản thể
Từ điển phổ thông
phí đi đường
▸ Từng từ:
旅
费
枉费
uổng phí
枉费
uổng phí
giản thể
Từ điển phổ thông
uổng phí
▸ Từng từ:
枉
费
浪费
lãng phí
浪费
lãng phí
giản thể
Từ điển phổ thông
lãng phí, phí phạm, hoang phí
▸ Từng từ:
浪
费
经费
kinh phí
经费
kinh phí
giản thể
Từ điển phổ thông
khoản tiền chi tiêu
▸ Từng từ:
经
费