贸 - mậu
外贸 ngoại mậu

ngoại mậu

giản thể

Từ điển phổ thông

ngoại thương, việc buôn bán với nước ngoài

▸ Từng từ:
贸易 mậu dịch

mậu dịch

giản thể

Từ điển phổ thông

mậu dịch

▸ Từng từ: