贵 - quý
宝贵 bảo quý

bảo quý

giản thể

Từ điển phổ thông

quý báu, giá trị, quý giá

▸ Từng từ:
富贵 phú quý

phú quý

giản thể

Từ điển phổ thông

giàu sang

▸ Từng từ:
昂贵 ngang quý

ngang quý

giản thể

Từ điển phổ thông

đắt tiền, xa hoa, có giá

▸ Từng từ: