贱 - tiện
卑贱 ty tiện

ty tiện

giản thể

Từ điển phổ thông

hèn hạ, thấp kém, đê tiện

▸ Từng từ:
贫贱 bần tiện

bần tiện

giản thể

Từ điển phổ thông

nghèo hèn

▸ Từng từ: