贯 - quán
一贯 nhất quán

nhất quán

giản thể

Từ điển phổ thông

nhất quán, kiên định, trước sau như một

▸ Từng từ:
乡贯 hương quán

hương quán

giản thể

Từ điển phổ thông

quê quán

▸ Từng từ:
贯彻 quán triệt

quán triệt

giản thể

Từ điển phổ thông

quán triệt

▸ Từng từ: