质 - chí, chất
介质 giới chất

giới chất

giản thể

Từ điển phổ thông

trung gian

▸ Từng từ:
原质 nguyên chất

nguyên chất

giản thể

Từ điển phổ thông

nguyên chất, không lẫn chất khác vào

▸ Từng từ:
变质 biến chất

biến chất

giản thể

Từ điển phổ thông

biến chất

▸ Từng từ:
同质 đồng chất

đồng chất

giản thể

Từ điển phổ thông

đồng chất, đồng đều

▸ Từng từ:
品质 phẩm chất

phẩm chất

giản thể

Từ điển phổ thông

phẩm chất, chất lượng

▸ Từng từ:
实质 thực chất

thực chất

giản thể

Từ điển phổ thông

thực chất, bản chất

▸ Từng từ:
性质 tính chất

tính chất

giản thể

Từ điển phổ thông

tính chất, bản chất, đặc điểm

▸ Từng từ:
本质 bản chất

bản chất

giản thể

Từ điển phổ thông

bản chất, tự nhiên, vốn có

▸ Từng từ:
气质 khí chất

khí chất

giản thể

Từ điển phổ thông

chất khí, hơi

▸ Từng từ:
流质 lưu chất

lưu chất

giản thể

Từ điển phổ thông

chất lỏng, dịch lỏng

▸ Từng từ:
私质 tư chất

tư chất

giản thể

Từ điển phổ thông

tư chất, bản tính của một người

▸ Từng từ:
质点 chất điểm

chất điểm

giản thể

Từ điển phổ thông

điểm rất nhỏ

▸ Từng từ:
质疑 chất nghi

chất nghi

giản thể

Từ điển phổ thông

hỏi để biết

▸ Từng từ: