败 - bại
击败 kích bại

kích bại

giản thể

Từ điển phổ thông

đánh bại, chiến thắng

▸ Từng từ:
失败 thất bại

thất bại

giản thể

Từ điển phổ thông

thất bại, thua

▸ Từng từ:
打败 đả bại

đả bại

giản thể

Từ điển phổ thông

đánh bại, đánh thắng

▸ Từng từ:
挫败 tỏa bại

tỏa bại

giản thể

Từ điển phổ thông

đánh bại, đánh thắng

▸ Từng từ:
败仗 bại trượng

bại trượng

giản thể

Từ điển phổ thông

bại trận, thua trận

▸ Từng từ:
败兴 bại hứng

bại hứng

giản thể

Từ điển phổ thông

chán nản, thất vọng

▸ Từng từ:
败北 bại bắc

bại bắc

giản thể

Từ điển phổ thông

chịu thua, bị thua, thua trận

▸ Từng từ:
败坏 bại hoại

bại hoại

giản thể

Từ điển phổ thông

hư hỏng, đổ nát

▸ Từng từ:
败局 bại cục

bại cục

giản thể

Từ điển phổ thông

thua cuộc, thua trận

▸ Từng từ:
败笔 bại bút

bại bút

giản thể

Từ điển phổ thông

1. viết sai nét, viết nhầm, viết trệch
2. vẽ nhầm, vẽ trệch

▸ Từng từ:
败类 bại loại

bại loại

giản thể

Từ điển phổ thông

những người xấu, loại người xấu

▸ Từng từ:
败绩 bại tích

bại tích

giản thể

Từ điển phổ thông

bị đánh tan tác, bị thua trận

▸ Từng từ:
败胃 bại vị

bại vị

giản thể

Từ điển phổ thông

làm mất ngon, làm cho ăn không ngon miệng

▸ Từng từ:
败落 bại lạc

bại lạc

giản thể

Từ điển phổ thông

suy tàn, suy sụp

▸ Từng từ:
败诉 bại tố

bại tố

giản thể

Từ điển phổ thông

bị thua kiện

▸ Từng từ:
败退 bại thoái

bại thoái

giản thể

Từ điển phổ thông

rút lui chịu thua

▸ Từng từ: 退
败阵 bại trận

bại trận

giản thể

Từ điển phổ thông

bại trận, thua trận

▸ Từng từ:
败露 bại lộ

bại lộ

giản thể

Từ điển phổ thông

bại lộ, bị lộ tẩy

▸ Từng từ:
颓败 đồi bại

đồi bại

giản thể

Từ điển phổ thông

thối nát, đổ vỡ

▸ Từng từ: