hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
负 ▸ từ ghép
负 - phụ
抱负
bão phụ
抱负
bão phụ
giản thể
Từ điển phổ thông
nguyện vọng, hoài bão, khát vọng
▸ Từng từ:
抱
负
欺负
khi phụ
欺负
khi phụ
giản thể
Từ điển phổ thông
bắt nạt, ức hiếp, dọa nạt
▸ Từng từ:
欺
负
背负
bội phụ
背负
bội phụ
giản thể
Từ điển phổ thông
mang, vác, cõng, địu, gùi, thồ
▸ Từng từ:
背
负
自负
tự phụ
自负
tự phụ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. tự phụ
2. tự mình phụ trách công việc, tự lo
▸ Từng từ:
自
负
负责
phụ trách
负责
phụ trách
giản thể
Từ điển phổ thông
phụ trách, đảm nhiệm
▸ Từng từ:
负
责
不分胜负
bất phân thắng phụ
不分胜负
bất phân thắng phụ
giản thể
Từ điển phổ thông
không phân thắng bại, hòa, huề
▸ Từng từ:
不
分
胜
负