负 - phụ
抱负 bão phụ

bão phụ

giản thể

Từ điển phổ thông

nguyện vọng, hoài bão, khát vọng

▸ Từng từ:
欺负 khi phụ

khi phụ

giản thể

Từ điển phổ thông

bắt nạt, ức hiếp, dọa nạt

▸ Từng từ:
背负 bội phụ

bội phụ

giản thể

Từ điển phổ thông

mang, vác, cõng, địu, gùi, thồ

▸ Từng từ:
自负 tự phụ

tự phụ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. tự phụ
2. tự mình phụ trách công việc, tự lo

▸ Từng từ:
负责 phụ trách

phụ trách

giản thể

Từ điển phổ thông

phụ trách, đảm nhiệm

▸ Từng từ:
不分胜负 bất phân thắng phụ

Từ điển phổ thông

không phân thắng bại, hòa, huề

▸ Từng từ: