贝 - bối
宝贝 bảo bối

bảo bối

giản thể

Từ điển phổ thông

bảo bối, vật quý

▸ Từng từ:
贝宁 bối ninh

bối ninh

giản thể

Từ điển phổ thông

nước Benin

▸ Từng từ: