贓 - tang
果贓 quả tang

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thật đúng sự việc đang xảy ra, có bằng cớ hẳn hoi.

▸ Từng từ:
無贓 vô tang

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Không có bằng cớ để buộc tội.

▸ Từng từ:
贓據 tang cứ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Tang chứng .

▸ Từng từ:
贓物 tang vật

tang vật

phồn thể

Từ điển phổ thông

tang vật

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đồ ăn trộm — Đồ vật tiền của đút lót — Đồ vật dùng làm bằng cớ để kết tội.

▸ Từng từ:
贓證 tang chứng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đồ vật dùng làm bằng cớ.

▸ Từng từ:
贓迹 tang tích

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dấu vết làm bằng cho sự gian tham.

▸ Từng từ: