贍 - thiệm
充贍 sung thiệm

Từ điển trích dẫn

1. Nội dung phong phú. ☆ Tương tự: "sung túc" .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Sung túc .

▸ Từng từ:
該贍 cai thiệm

Từ điển trích dẫn

1. Học vấn sâu rộng, uyên bác.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bao gồm phong phú, chỉ học vấn rộng rãi.

▸ Từng từ:
賑贍 chẩn thiệm

Từ điển trích dẫn

1. Cứu tế giúp đỡ.

▸ Từng từ:
辯贍 biện thiệm

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chỉ sự ăn nói giỏi giang mà nghĩa lí lại phong phú.

▸ Từng từ: