hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
贍 ▸ từ ghép
贍 - thiệm
充贍
sung thiệm
充贍
sung thiệm
Từ điển trích dẫn
1. Nội dung phong phú. ☆ Tương tự: "sung túc"
充
足
.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như Sung túc
充
足
.
▸ Từng từ:
充
贍
該贍
cai thiệm
該贍
cai thiệm
Từ điển trích dẫn
1. Học vấn sâu rộng, uyên bác.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bao gồm phong phú, chỉ học vấn rộng rãi.
▸ Từng từ:
該
贍
賑贍
chẩn thiệm
賑贍
chẩn thiệm
Từ điển trích dẫn
1. Cứu tế giúp đỡ.
▸ Từng từ:
賑
贍
辯贍
biện thiệm
辯贍
biện thiệm
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỉ sự ăn nói giỏi giang mà nghĩa lí lại phong phú.
▸ Từng từ:
辯
贍