贈 - tặng
封贈 phong tặng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vua ban cho.

▸ Từng từ:
捐贈 quyên tặng

quyên tặng

phồn thể

Từ điển phổ thông

quyên góp, đóng góp

▸ Từng từ:
敕贈 sắc tặng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Sắc phong .

▸ Từng từ:
誥贈 cáo tặng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Cáo phong .

▸ Từng từ:
貽贈 di tặng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cho, biếu.

▸ Từng từ:
贈別 tặng biệt

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đem đồ vật cho người khác trong lúc chia tay.

▸ Từng từ:
贈封 tặng phong

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ban chức tước cho.

▸ Từng từ:
贈與 tặng dữ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cho biếu.

▸ Từng từ:
追贈 truy tặng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ban cho người đã chết, như Truy phong.

▸ Từng từ: