hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
賈 ▸ từ ghép
賈 - cổ, giá, giả
賈勇
cổ dũng
賈勇
cổ dũng
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Không biết sợ hãi gì.
▸ Từng từ:
賈
勇
賈害
cổ hại
賈害
cổ hại
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Buôn lấy cái hại, ý nói rước lấy cái họa, gặp họa.
▸ Từng từ:
賈
害
拉夫桑賈尼
lạp phu tang cổ ni
拉夫桑賈尼
lạp phu tang cổ ni
Từ điển trích dẫn
1. Ayatollah Hashemi Rafsanjani.
▸ Từng từ:
拉
夫
桑
賈
尼