賈 - cổ, giá, giả
賈勇 cổ dũng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Không biết sợ hãi gì.

▸ Từng từ:
賈害 cổ hại

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Buôn lấy cái hại, ý nói rước lấy cái họa, gặp họa.

▸ Từng từ:
拉夫桑賈尼 lạp phu tang cổ ni

Từ điển trích dẫn

1. Ayatollah Hashemi Rafsanjani.

▸ Từng từ: