貸 - thải, thắc
乞貸 khất thải

Từ điển trích dẫn

1. Xin vay tiền.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hỏi xin vay tiền.

▸ Từng từ:
借貸 tá thải

Từ điển trích dẫn

1. Vay và cho vay.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vay và cho vay.

▸ Từng từ:
告貸 cáo thải

Từ điển trích dẫn

1. Xin vay. ☆ Tương tự: "tá tiền" .

▸ Từng từ:
貸主 thải chủ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người cho vay nợ. Chủ nợ.

▸ Từng từ: