hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
貸 ▸ từ ghép
貸 - thải, thắc
乞貸
khất thải
乞貸
khất thải
Từ điển trích dẫn
1. Xin vay tiền.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hỏi xin vay tiền.
▸ Từng từ:
乞
貸
借貸
tá thải
借貸
tá thải
Từ điển trích dẫn
1. Vay và cho vay.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vay và cho vay.
▸ Từng từ:
借
貸
告貸
cáo thải
告貸
cáo thải
Từ điển trích dẫn
1. Xin vay. ☆ Tương tự: "tá tiền"
借
錢
.
▸ Từng từ:
告
貸
貸主
thải chủ
貸主
thải chủ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người cho vay nợ. Chủ nợ.
▸ Từng từ:
貸
主