hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
貯 ▸ từ ghép
貯 - trữ
封貯
phong trữ
封貯
phong trữ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gói kín cất để dành.
▸ Từng từ:
封
貯
延貯
diên trữ
延貯
diên trữ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như Diên thiếu
延
眺
.
▸ Từng từ:
延
貯
積貯
tích trữ
積貯
tích trữ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cất chứa cho nhiều.
▸ Từng từ:
積
貯
窩貯
oa trữ
窩貯
oa trữ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như Oa tàng
窩
藏
.
▸ Từng từ:
窩
貯
藏貯
tàng trữ
藏貯
tàng trữ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cất chứa.
▸ Từng từ:
藏
貯
貯糧
trữ lương
貯糧
trữ lương
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cất chứa đồ ăn — Đồ ăn để dành dụm.
▸ Từng từ:
貯
糧
貯蓄
trữ súc
貯蓄
trữ súc
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cất chứa dành dụm.
▸ Từng từ:
貯
蓄
貯金
trữ kim
貯金
trữ kim
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Số tiền cất để dành.
▸ Từng từ:
貯
金