貯 - trữ
封貯 phong trữ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Gói kín cất để dành.

▸ Từng từ:
延貯 diên trữ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Diên thiếu .

▸ Từng từ:
積貯 tích trữ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cất chứa cho nhiều.

▸ Từng từ:
窩貯 oa trữ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Oa tàng .

▸ Từng từ:
藏貯 tàng trữ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cất chứa.

▸ Từng từ:
貯糧 trữ lương

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cất chứa đồ ăn — Đồ ăn để dành dụm.

▸ Từng từ:
貯蓄 trữ súc

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cất chứa dành dụm.

▸ Từng từ:
貯金 trữ kim

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Số tiền cất để dành.

▸ Từng từ: