ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
- / : Bật/tắt từ điển.
- / : Bật/tắt đèn.
- / : Bật/tắt chế độ đọc báo.
- Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
- Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
- Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
貞 - trinh
堅貞 kiên trinh
Từ điển trích dẫn
1. Tiết tháo vững vàng không đổi. ☆ Tương tự: "kiên nhẫn" 堅忍, "kiên nghị" 堅毅. ◇ Sơ khắc phách án kinh kì 初刻拍案驚奇: "Giả tú tài kiến Vu nương tử lập chí kiên trinh, việt tương kính trọng" 賈秀才見巫娘子立志堅貞, 越相敬重 (Quyển lục).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lòng trong sạch vững bền — Kiên trinh chẳng phải gan vừa ( Kiều ).
▸ Từng từ: 堅 貞