谱 - phả, phổ
光谱 quang phổ

quang phổ

giản thể

Từ điển phổ thông

quang phổ, phổ ánh sáng

▸ Từng từ:
家谱 gia phả

gia phả

giản thể

Từ điển phổ thông

gia phả, phả hệ

gia phổ

giản thể

Từ điển phổ thông

gia phả, phả hệ

▸ Từng từ: