谣 - dao
歌谣 ca dao

ca dao

giản thể

Từ điển phổ thông

ca dao

▸ Từng từ:
谣传 dao truyền

dao truyền

giản thể

Từ điển phổ thông

tin đồn, lời đồn nhảm

▸ Từng từ: