谐 - hài
和谐 hòa hài

hòa hài

giản thể

Từ điển phổ thông

(như: hài hòa ,)

▸ Từng từ:
诙谐 khôi hài

khôi hài

giản thể

Từ điển phổ thông

khôi hài

▸ Từng từ:
谐和 hài hòa

hài hòa

giản thể

Từ điển phổ thông

hài hòa, hòa hợp, cân đối

▸ Từng từ: