hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
谋 ▸ từ ghép
谋 - mưu
参谋
tham mưu
参谋
tham mưu
giản thể
Từ điển phổ thông
tham mưu
▸ Từng từ:
参
谋
同谋
đồng mưu
同谋
đồng mưu
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cùng mưu sự, cùng thực hiện
2. kẻ tòng phạm, đồng lõa
▸ Từng từ:
同
谋
图谋
đồ mưu
图谋
đồ mưu
giản thể
Từ điển phổ thông
mưu đồ, âm mưu, mưu toan
▸ Từng từ:
图
谋
谋反
mưu phản
谋反
mưu phản
giản thể
Từ điển phổ thông
mưu làm phản
▸ Từng từ:
谋
反
阴谋
âm mưu
阴谋
âm mưu
giản thể
Từ điển phổ thông
âm mưu, toan tính mưu mô
▸ Từng từ:
阴
谋