谋 - mưu
参谋 tham mưu

tham mưu

giản thể

Từ điển phổ thông

tham mưu

▸ Từng từ:
同谋 đồng mưu

đồng mưu

giản thể

Từ điển phổ thông

1. cùng mưu sự, cùng thực hiện
2. kẻ tòng phạm, đồng lõa

▸ Từng từ:
图谋 đồ mưu

đồ mưu

giản thể

Từ điển phổ thông

mưu đồ, âm mưu, mưu toan

▸ Từng từ:
谋反 mưu phản

mưu phản

giản thể

Từ điển phổ thông

mưu làm phản

▸ Từng từ:
阴谋 âm mưu

âm mưu

giản thể

Từ điển phổ thông

âm mưu, toan tính mưu mô

▸ Từng từ: