谈 - đàm
会谈 hội đàm

hội đàm

giản thể

Từ điển phổ thông

hội đàm, bàn bạc, thảo luận

▸ Từng từ:
和谈 hòa đàm

hòa đàm

giản thể

Từ điển phổ thông

hòa đàm

▸ Từng từ:
商谈 thương đàm

thương đàm

giản thể

Từ điển phổ thông

đàm phán thương mại

▸ Từng từ:
密谈 mật đàm

mật đàm

giản thể

Từ điển phổ thông

bàn bạc bí mật, thảo luận bí mật

▸ Từng từ: