语 - ngứ, ngữ
主语 chủ ngữ

chủ ngữ

giản thể

Từ điển phổ thông

chủ ngữ (ngôn ngữ)

▸ Từng từ:
低语 đê ngữ

đê ngữ

giản thể

Từ điển phổ thông

nói thầm, thì thầm

▸ Từng từ:
俄语 nga ngữ

nga ngữ

giản thể

Từ điển phổ thông

tiếng Nga

▸ Từng từ:
俚语 lý ngữ

lý ngữ

giản thể

Từ điển phổ thông

tiếng lóng

▸ Từng từ:
口语 khẩu ngữ

khẩu ngữ

giản thể

Từ điển phổ thông

tiếng nói

▸ Từng từ:
外语 ngoại ngữ

ngoại ngữ

giản thể

Từ điển phổ thông

tiếng nước ngoài

▸ Từng từ:
定语 định ngữ

định ngữ

giản thể

Từ điển phổ thông

định ngữ, bổ ngữ, thuộc ngữ (ngôn ngữ)

▸ Từng từ:
宾语 tân ngữ

tân ngữ

giản thể

Từ điển phổ thông

tân ngữ, bổ ngữ

▸ Từng từ:
成语 thành ngữ

thành ngữ

giản thể

Từ điển phổ thông

thành ngữ

▸ Từng từ:
按语 án ngữ

án ngữ

giản thể

Từ điển phổ thông

lời chú, lời ghi thêm

▸ Từng từ:
暗语 ám ngữ

ám ngữ

giản thể

Từ điển phổ thông

ám hiệu, mật khẩu

▸ Từng từ:
标语 tiêu ngữ

tiêu ngữ

giản thể

Từ điển phổ thông

biểu ngữ, khẩu hiệu

▸ Từng từ:
梵语 phạm ngữ

phạm ngữ

giản thể

Từ điển phổ thông

tiếng Phạn

▸ Từng từ:
母语 mẫu ngữ

mẫu ngữ

giản thể

Từ điển phổ thông

tiếng mẹ đẻ, ngôn ngữ mẹ đẻ

▸ Từng từ:
耦语 ngẫu ngữ

ngẫu ngữ

giản thể

Từ điển phổ thông

câu đối, vế đối

▸ Từng từ:
语句 ngữ cú

ngữ cú

giản thể

Từ điển phổ thông

câu nói, câu viết

▸ Từng từ:
谓语 vị ngữ

vị ngữ

giản thể

Từ điển phổ thông

vị ngữ

▸ Từng từ:
程式语言 trình thức ngữ ngôn

Từ điển phổ thông

ngôn ngữ lập trình máy tính

▸ Từng từ: