话 - thoại
对话 đối thoại

đối thoại

giản thể

Từ điển phổ thông

đối thoại, hội thoại, nói với nhau

▸ Từng từ:
屁话 thí thoại

thí thoại

giản thể

Từ điển phổ thông

lời nói bậy bạ

▸ Từng từ:
梦话 mộng thoại

mộng thoại

giản thể

Từ điển phổ thông

nói mê, nói khi ngủ mê

▸ Từng từ:
电话 điện thoại

điện thoại

giản thể

Từ điển phổ thông

điện thoại

▸ Từng từ: