词 - từ
主词 chủ từ

chủ từ

giản thể

Từ điển phổ thông

chủ ngữ (ngôn ngữ)

▸ Từng từ:
介词 giới từ

giới từ

giản thể

Từ điển phổ thông

giới từ

▸ Từng từ:
代词 đại từ

đại từ

giản thể

Từ điển phổ thông

đại từ

▸ Từng từ:
分词 phân từ

phân từ

giản thể

Từ điển phổ thông

phân từ (ngôn ngữ)

▸ Từng từ:
副词 phó từ

phó từ

giản thể

Từ điển phổ thông

phó từ, trạng từ (ngôn ngữ)

▸ Từng từ:
动词 động từ

động từ

giản thể

Từ điển phổ thông

động từ (ngôn ngữ)

▸ Từng từ:
助词 trợ từ

trợ từ

giản thể

Từ điển phổ thông

trợ từ (ngôn ngữ)

▸ Từng từ:
叹词 thán từ

thán từ

giản thể

Từ điển phổ thông

thán từ (ngôn ngữ)

▸ Từng từ:
名词 danh từ

danh từ

giản thể

Từ điển phổ thông

danh từ (ngôn ngữ)

▸ Từng từ:
媚词 mị từ

mị từ

giản thể

Từ điển phổ thông

lời nịnh nọt, lời xu nịnh, lời tâng bốc

▸ Từng từ:
歌词 ca từ

ca từ

giản thể

Từ điển phổ thông

ca từ

▸ Từng từ:
生词 sinh từ

sinh từ

giản thể

Từ điển phổ thông

từ mới

▸ Từng từ:
连词 liên từ

liên từ

giản thể

Từ điển phổ thông

liên từ

▸ Từng từ: