诉 - tố
告诉 cáo tố

cáo tố

giản thể

Từ điển phổ thông

1. tố cáo, mách bảo
2. thuật lại, kể lại, nói cho biết

▸ Từng từ:
控诉 khống tố

khống tố

giản thể

Từ điển phổ thông

tố cáo, cáo tội, tố giác

▸ Từng từ:
败诉 bại tố

bại tố

giản thể

Từ điển phổ thông

bị thua kiện

▸ Từng từ: