hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
证 ▸ từ ghép
证 - chứng
伪证
ngụy chứng
伪证
ngụy chứng
giản thể
Từ điển phổ thông
ngụy chứng, khai man
▸ Từng từ:
伪
证
例证
lệ chứng
例证
lệ chứng
giản thể
Từ điển phổ thông
dẫn chứng
▸ Từng từ:
例
证
保证
bảo chứng
保证
bảo chứng
giản thể
Từ điển phổ thông
đảm bảo, cam kết
▸ Từng từ:
保
证
凭证
bằng chứng
凭证
bằng chứng
giản thể
Từ điển phổ thông
bằng chứng
▸ Từng từ:
凭
证
引证
dẫn chứng
引证
dẫn chứng
giản thể
Từ điển phổ thông
dẫn chứng, bằng chứng, bằng cứ
▸ Từng từ:
引
证
证实
chứng thực
证实
chứng thực
giản thể
Từ điển phổ thông
chứng thực
▸ Từng từ:
证
实
辩证
biện chứng
辩证
biện chứng
giản thể
Từ điển phổ thông
1. biện chứng
2. phân tích và luận chứng
▸ Từng từ:
辩
证