访 - phóng, phỏng
回访 hồi phỏng

hồi phỏng

giản thể

Từ điển phổ thông

trở lại thăm, trở về thăm lại

▸ Từng từ: 访
寻访 tầm phỏng

tầm phỏng

giản thể

Từ điển phổ thông

thăm hỏi, đến thăm ai

▸ Từng từ: 访
拜访 bái phỏng

bái phỏng

giản thể

Từ điển phổ thông

thăm hỏi

▸ Từng từ: 访
来访 lai phỏng

lai phỏng

giản thể

Từ điển phổ thông

đến thăm

▸ Từng từ: 访
访事 phóng sự

phóng sự

giản thể

Từ điển phổ thông

phóng sự (nhà báo được đặt ở đâu đó để lấy thông tin)

▸ Từng từ: 访
访问 phỏng vấn

phỏng vấn

giản thể

Từ điển phổ thông

phỏng vấn

▸ Từng từ: 访
采访 thái phỏng

thái phỏng

giản thể

Từ điển phổ thông

che đậy tin tức, bưng bít, giữ kín

▸ Từng từ: 访