设 - thiết
安设 an thiết

an thiết

giản thể

Từ điển phổ thông

thiết lập, dựng nên

▸ Từng từ:
建设 kiến thiết

kiến thiết

giản thể

Từ điển phổ thông

kiến thiết, xây dựng

▸ Từng từ:
摆设 bài thiết

bài thiết

giản thể

Từ điển phổ thông

bày đặt, bố trí, xếp đặt

▸ Từng từ:
设定 thiết định

thiết định

giản thể

Từ điển phổ thông

thiết lập, cài đặt, xác lập

▸ Từng từ:
设立 thiết lập

thiết lập

giản thể

Từ điển phổ thông

thiết lập, dựng lên

▸ Từng từ:
电脑辅助设计 điện não phụ trợ thiết kế

Từ điển phổ thông

thiết kế với sự trợ giúp của máy tính CAD (computer aided design)

▸ Từng từ: