许 - hổ, hứa, hử
也许 dã hứa

dã hứa

giản thể

Từ điển phổ thông

có thể, có lẽ

▸ Từng từ:
些许 ta hứa

ta hứa

giản thể

Từ điển phổ thông

coi thường, coi khinh

▸ Từng từ:
允许 duẫn hứa

duẫn hứa

giản thể

Từ điển phổ thông

cho phép, đồng ý

▸ Từng từ:
准许 chuẩn hứa

chuẩn hứa

giản thể

Từ điển phổ thông

cho phép

▸ Từng từ:
容许 dung hứa

dung hứa

giản thể

Từ điển phổ thông

cho phép, chấp nhận, đồng ý

▸ Từng từ:
或许 hoặc hứa

hoặc hứa

giản thể

Từ điển phổ thông

có thể, có lẽ

▸ Từng từ: