hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
许 ▸ từ ghép
许 - hổ, hứa, hử
也许
dã hứa
也许
dã hứa
giản thể
Từ điển phổ thông
có thể, có lẽ
▸ Từng từ:
也
许
些许
ta hứa
些许
ta hứa
giản thể
Từ điển phổ thông
coi thường, coi khinh
▸ Từng từ:
些
许
允许
duẫn hứa
允许
duẫn hứa
giản thể
Từ điển phổ thông
cho phép, đồng ý
▸ Từng từ:
允
许
准许
chuẩn hứa
准许
chuẩn hứa
giản thể
Từ điển phổ thông
cho phép
▸ Từng từ:
准
许
容许
dung hứa
容许
dung hứa
giản thể
Từ điển phổ thông
cho phép, chấp nhận, đồng ý
▸ Từng từ:
容
许
或许
hoặc hứa
或许
hoặc hứa
giản thể
Từ điển phổ thông
có thể, có lẽ
▸ Từng từ:
或
许