hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
议 ▸ từ ghép
议 - nghị
会议
hội nghị
会议
hội nghị
giản thể
Từ điển phổ thông
hội nghị, cuộc họp
▸ Từng từ:
会
议
动议
động nghị
动议
động nghị
giản thể
Từ điển phổ thông
đề nghị, đề xuất
▸ Từng từ:
动
议
协议
hiệp nghị
协议
hiệp nghị
giản thể
Từ điển phổ thông
hiệp nghị, hiệp định, hiệp ước
▸ Từng từ:
协
议
审议
thẩm nghị
审议
thẩm nghị
giản thể
Từ điển phổ thông
xem xét, nghiên cứu, cân nhắc
▸ Từng từ:
审
议
建议
kiến nghị
建议
kiến nghị
giản thể
Từ điển phổ thông
kiến nghị, đề nghị, nêu ý kiến
▸ Từng từ:
建
议
抗议
kháng nghị
抗议
kháng nghị
giản thể
Từ điển phổ thông
kháng nghị, phản đối, phản kháng
▸ Từng từ:
抗
议
提议
đề nghị
提议
đề nghị
giản thể
Từ điển phổ thông
đề nghị, đề xuất, gợi ý, giới thiệu, đưa ra
▸ Từng từ:
提
议