议 - nghị
会议 hội nghị

hội nghị

giản thể

Từ điển phổ thông

hội nghị, cuộc họp

▸ Từng từ:
动议 động nghị

động nghị

giản thể

Từ điển phổ thông

đề nghị, đề xuất

▸ Từng từ:
协议 hiệp nghị

hiệp nghị

giản thể

Từ điển phổ thông

hiệp nghị, hiệp định, hiệp ước

▸ Từng từ:
审议 thẩm nghị

thẩm nghị

giản thể

Từ điển phổ thông

xem xét, nghiên cứu, cân nhắc

▸ Từng từ:
建议 kiến nghị

kiến nghị

giản thể

Từ điển phổ thông

kiến nghị, đề nghị, nêu ý kiến

▸ Từng từ:
抗议 kháng nghị

kháng nghị

giản thể

Từ điển phổ thông

kháng nghị, phản đối, phản kháng

▸ Từng từ:
提议 đề nghị

đề nghị

giản thể

Từ điển phổ thông

đề nghị, đề xuất, gợi ý, giới thiệu, đưa ra

▸ Từng từ: