讬 - thác
委讬 ủy thác

ủy thác

giản thể

Từ điển phổ thông

ủy thác, phó thác, giao phó

▸ Từng từ:
拜讬 bái thác

bái thác

giản thể

Từ điển phổ thông

yêu cầu, nhờ cậy

▸ Từng từ: