讓 - nhượng
割讓 cát nhượng

Từ điển trích dẫn

1. Cắt ra một phần nhường cho người khác, thường nói về đất đai. ◎ Như: "Giáp Ngọ chiến bại, Mãn Thanh chánh phủ bị bách tương Đài Loan cát nhượng cấp Nhật Bổn" , 滿 thua trận Giáp Ngọ, chính phủ Mãn Thanh bị bức bách đem Đài Loan cắt nhượng cho Nhật Bổn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cắt đất nhường cho nước khác.

▸ Từng từ:
揖讓 ấp nhượng

Từ điển trích dẫn

1. Nhường ngôi cho người hiền tài (như vua Nghiêu nhường ngôi cho vua Thuấn).
2. Vái và nhường. § Lễ tiết ngày xưa giữa chủ và khách khi gặp mặt. ◇ Chu Lễ : "Tư nghi chưởng cửu nghi chi tân khách tấn tương chi lễ, dĩ chiếu nghi dong, từ lệnh, ấp nhượng chi tiết" , , , (Thu quan , Tư nghi ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vái và nhường. Chỉ cái lễ cho khách Chủ thì vái còn khách thì nhường — Vái mà nhường ngôi. Chỉ sự chuyển nhượng quân quyền một cách tốt đẹp, hợp lễ chứ không phải bằng sự chém giết.

▸ Từng từ:
禪讓 thiện nhượng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhường mà đưa lại. Thường chỉ sự nhường ngôi vua.

▸ Từng từ:
禮讓 lễ nhượng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lấy cách cư xử cao đẹp mà nhường nhau.

▸ Từng từ:
謙讓 khiêm nhượng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tự hạ thấp mình xuống để nhường nhịn người khác.

▸ Từng từ:
讓位 nhượng vị

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhường ngôi.

▸ Từng từ:
讓地 nhượng địa

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Phần đất cắt nhường cho người khác.

▸ Từng từ:
讓步 nhượng bộ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhường bước. Chịu kém người khác.

▸ Từng từ:
讓王 nhượng vương

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ông vua đã nhường ngôi.

▸ Từng từ:
辭讓 từ nhượng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhường lại, không làm quan nữa.

▸ Từng từ: