ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
- / : Bật/tắt từ điển.
- / : Bật/tắt đèn.
- / : Bật/tắt chế độ đọc báo.
- Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
- Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
- Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
讎 - thù
報讎 báo thù
Từ điển trích dẫn
1. Trả thù. § Cũng như "báo cừu" 報仇. ◇ Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: "Triệu Hoằng, Hàn Trung, Tôn Trọng, tụ chúng sổ vạn, vọng phong thiêu kiếp, xưng dữ Trương Giác báo thù" 趙弘, 韓忠, 孫仲, 聚眾數萬, 望風燒劫, 稱與張角報讎 (Đệ nhị hồi) Triệu Hoằng, Hàn Trung, Tôn Trọng, tụ tập vài vạn quân, bên trong cướp của giết người, bên ngoài thanh thế là để trả thù cho bọn Trương Giác.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
▸ Từng từ: 報 讎