hanzi.live
Từ điển hán-nôm-việt
擔美開心
Đảm mĩ khai tâm
Trang chủ
Bộ thủ
Ngữ pháp
Câu cú
Các loại câu
Thực từ
Danh từ
Động từ
Tính từ
Từ khu biệt
Số từ
Lượng từ
Trạng từ (Phó từ)
Đại từ
Từ tượng thanh
Thán từ
Hư từ
Giới từ
Liên từ
Trợ từ
Từ ngữ khí
Phát âm
Pinyin
Zhuyin
Thực hành
Tổng hợp
Xem phim
Đọc tin tức
Đạo Đức kinh
ⓘ Xem hướng dẫn sử dụng.
/
: Bật/tắt từ điển.
/
: Bật/tắt đèn.
/
: Bật/tắt chế độ đọc báo.
Để quay lại phần đọc báo, bấm vào:
Mỗi lần tải trang một từ mới sẽ hiện ra.
Dụng cụ tìm kiếm chấp nhận chữ việt, pinyin, hán.
譎 ▸ từ ghép
譎 - quyệt
巧譎
xảo quyệt
巧譎
xảo quyệt
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Khôn khéo, giỏi man trá.
▸ Từng từ:
巧
譎
權譎
quyền quyệt
權譎
quyền quyệt
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xảo trá, giỏi thay đổi theo thời.
▸ Từng từ:
權
譎
狡譎
giảo quyệt
狡譎
giảo quyệt
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như Giảo hoạt
狡
猾
.
▸ Từng từ:
狡
譎
詭譎
quỷ quyệt
詭譎
quỷ quyệt
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Khôn ngoan dối trá, giỏi lừa gạt.
▸ Từng từ:
詭
譎
邪譎
tà quyệt
邪譎
tà quyệt
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xấu xa, nhiều mưu mô.
▸ Từng từ:
邪
譎
鬼譎
quỷ quyệt
鬼譎
quỷ quyệt
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Biến hóa trăm đường, không lường được, như ma vậy.
▸ Từng từ:
鬼
譎