譎 - quyệt
巧譎 xảo quyệt

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Khôn khéo, giỏi man trá.

▸ Từng từ:
權譎 quyền quyệt

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xảo trá, giỏi thay đổi theo thời.

▸ Từng từ:
狡譎 giảo quyệt

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Giảo hoạt .

▸ Từng từ:
詭譎 quỷ quyệt

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Khôn ngoan dối trá, giỏi lừa gạt.

▸ Từng từ:
邪譎 tà quyệt

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xấu xa, nhiều mưu mô.

▸ Từng từ:
鬼譎 quỷ quyệt

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Biến hóa trăm đường, không lường được, như ma vậy.

▸ Từng từ: