譁 - hoa
喧譁 huyên hoa

Từ điển trích dẫn

1. Nói ồn ào, nói lớn.
2. Ồn ào hỗn loạn.
3. § Cũng viết là "huyên hoa" .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nói nhiều, nói ồn ào.

▸ Từng từ: