謏 - tiểu, tẩu
謏才 tẩu tài

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái khả năng nhỏ bé. Tiếng tự khiêm.

▸ Từng từ:
謏聞 tẩu văn

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ít được nghe tiếng. Tiếng tăm nhỏ bé.

▸ Từng từ: