諜 - điệp
諜員 điệp viên

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người dò xét tình hình bên địch.

▸ Từng từ:
諜報 điệp báo

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nói lại về những điều dò xét được.

▸ Từng từ:
間諜 gián điệp

gián điệp

phồn thể

Từ điển phổ thông

gián điệp, do thám tình hình

▸ Từng từ: