誉 - dự
名誉 danh dự

danh dự

giản thể

Từ điển phổ thông

danh dự

▸ Từng từ:
荣誉 vinh dự

vinh dự

giản thể

Từ điển phổ thông

vinh dự, vinh hạnh

▸ Từng từ: