詼 - khôi
奇詼 kì khôi

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lạ lùng tức cười.

▸ Từng từ:
詼諧 khôi hài

khôi hài

phồn thể

Từ điển phổ thông

khôi hài

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nói đùa, nói giỡn chọc cười — Lời nói buồn cười — Ngày nay hiểu là tức cười, buồn cười.

▸ Từng từ: