詭 - ngụy, quỷ
詭怪 quỷ quái

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Rất lạ lùng.

▸ Từng từ:
詭暗 quỷ ám

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dối trá mờ ám.

▸ Từng từ:
詭特 quỷ đặc

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lạ lùng quái dị, không giống cái gì.

▸ Từng từ:
詭秘 quỷ bí

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dối trá khó hiểu, đáng nghi ngờ.

▸ Từng từ:
詭計 quỷ kế

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sự bàn tính sắp đặt rất khôn ngoan dối, không ai biết được.

▸ Từng từ:
詭譎 quỷ quyệt

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Khôn ngoan dối trá, giỏi lừa gạt.

▸ Từng từ:
詭辯 quỷ biện

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lí luận khôn ngoan dối trá — Lí luận lạ lùng quái dị, không hiểu nổi.

▸ Từng từ:
詭道 quỷ đạo

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đường lối gian trá lừa gạt — Còn chỉ phép dùng binh, vì dùng binh thì không ngại gian dối.

▸ Từng từ:
詭隨 quỷ tùy

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhắm mắt mà theo, không suy nghĩ.

▸ Từng từ:
誳詭 quật quỷ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

lạ lùng, dị thường.

▸ Từng từ:
諔詭 xúc quỷ

Từ điển trích dẫn

1. Kì dị.

▸ Từng từ: