詀 - chiêm, siệp, điêm
詀喃 chiêm nam

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Trò chuyện rì rầm.

▸ Từng từ:
詀讘 siệp nhiếp

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Kề tai nói thầm.

▸ Từng từ: