証 - chứng
保証 bảo chứng

bảo chứng

phồn thể

Từ điển phổ thông

đảm bảo, cam kết

▸ Từng từ:
引証 dẫn chứng

dẫn chứng

phồn thể

Từ điển phổ thông

dẫn chứng, bằng chứng, bằng cứ

▸ Từng từ: