訞 - yêu
訞災 yêu tai

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Yêu họa .

▸ Từng từ:
訞禍 yêu họa

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tai vạ xảy tới.

▸ Từng từ:
訞言 yêu ngôn

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lời nói gian xảo, mê hoặc người khác. Cũng như Yêu ngôn .

▸ Từng từ: