訓 - huấn
嚴訓 nghiêm huấn

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lời dạy của người cha. Đoạn trường tân thanh có câu: » Thấy lời nghiêm huấn rành rành, đành liều sinh mới lấy tình nài kêu «.

▸ Từng từ:
培訓 bồi huấn

bồi huấn

phồn thể

Từ điển phổ thông

huấn luyện, đào tạo

Từ điển trích dẫn

1. Bồi dưỡng và huấn luyện. ◎ Như: "nhất bàn đại công ti đô hội hữu nhất sáo bồi huấn kế hoạch" .

▸ Từng từ:
宣訓 tuyên huấn

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng mới ngày nay, nói tắt của Tuyên truyền và Huấn luyện — Nói cho hiểu và dạy cho biết.

▸ Từng từ:
庭訓 đình huấn

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lời dạy dỗ của cha.

▸ Từng từ:
慈訓 từ huấn

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lời dạy của mẹ ( phân biệt với Nghiêm huấn, là lời dạy của cha ).

▸ Từng từ:
教訓 giáo huấn

giáo huấn

phồn thể

Từ điển phổ thông

giáo huấn, dạy dỗ, dạy bảo

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dạy bảo.

▸ Từng từ:
訓令 huấn lệnh

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dạy bảo và bắt làm.

▸ Từng từ:
訓導 huấn đạo

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dạy dỗ dẫn dắt — Chức quan trông coi việc học hành trong một phủ, huyện thời xưa.

▸ Từng từ:
訓政 huấn chính

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Giảng dạy về đường lối quốc gia.

▸ Từng từ:
訓示 huấn thị

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dạy dỗ chỉ bảo.

▸ Từng từ:
訓練 huấn luyện

huấn luyện

phồn thể

Từ điển phổ thông

huấn luyện, đào tạo

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dạy bảo và bắt tập cho giỏi.

▸ Từng từ:
訓詁 huấn hỗ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Giải nghĩa từng chữ từng câu trong văn chương thời cổ.

▸ Từng từ:
訓詞 huấn từ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lời dạy dỗ.

▸ Từng từ:
訓誘 huấn dụ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dạy bảo dẫn dắt.

▸ Từng từ:
遺訓 di huấn

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Di giáo .

▸ Từng từ:
音訓 âm huấn

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cách đọc và sự giải nghĩa chữ — Dùng cách đọc giải thích nghĩa chữ.

▸ Từng từ:
家訓歌 gia huấn ca

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bài hát dạy người trong nhà, tên một tác phẩm Nôm của Nguyễn Trãi đời Lê, viết theo thể Lục bát cổ, gồm 6 bài là Dạy vợ con, Dạy con ở cho có đức, Dạy con gái, Vợ khuyên chồng, Dạy học trò ở cho có đạo, và khuyên học trò chăm học. Xem tiểu truyện tác giả ở vần Trãi.

▸ Từng từ: